STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | Tỉnh Ủy Hải Dương | 131 |
2 | Đề cương bài giảng lịch sử Kim Thành | TỈNH UỶ HẢI DƯƠNG | 118 |
3 | Tài liệu học tập Ngữ Văn tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Khang | 52 |
4 | Thế giới mới | | 40 |
5 | Tài liệu học tập Địa lí tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 30 |
6 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 7 | Vũ Nho | 13 |
7 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 8 | Vũ Nho | 12 |
8 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 9 | Vũ Nho | 12 |
9 | Văn nghệ Hải Dương | | 12 |
10 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 6 | Vũ Nho | 11 |
11 | Lịch sử Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 9 |
12 | Kể chuyện Bác Hồ | | 9 |
13 | Toán 6 . SGV | Phan Đức Chính | 9 |
14 | Ngữ văn 6. T2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
15 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Bộ GD & ĐT | 8 |
16 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn THCS | Lê Minh Châu | 8 |
17 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 6 | Vũ Thị Lợi | 8 |
18 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 9 | Vũ Quang | 7 |
19 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Hoá học 8 | Vũ Anh Tuấn | 7 |
20 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 7 |
21 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Công nghệ THCS | Đỗ Ngọc Hồng | 7 |
22 | Phòng chống ma tuý THCS | Bộ GD & ĐT | 7 |
23 | Giáo dục kĩ năng sống trong HĐNGLL ở THCS | Lê Minh Châu | 7 |
24 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 7 |
25 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 7 | Phạm Thị Sen | 7 |
26 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 8 | Phạm Thị Sen | 7 |
27 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 7 |
28 | Luyện tập kĩ năng làm bài thi vào lớp 10 môn ngũ văn | NGUYỄN THỊ CHI | 7 |
29 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 7 |
30 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 7 |
31 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 7 | Nguyễn Xuân Trường | 6 |
32 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 6 |
33 | Tài liệu học tập Địa lí tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 6 |
34 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 6 |
35 | Tài liệu học tập Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Lê Phương Qúy | 6 |
36 | Kiểm tra, đánh giá thường xuyên và định kì Toán 6` | Nguyễn Hải Châu | 6 |
37 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 8 | Nguyễn Hải Châu | 6 |
38 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 6 |
39 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 6 |
40 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 6 |
41 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Hoá học 9 | Vũ Anh Tuấn | 6 |
42 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 7 | Vũ Thị Lợi | 6 |
43 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 8 | Vũ Thị Lợi | 6 |
44 | Công nghệ 9(CD)- TCAQ | VŨ THANH HẢI | 5 |
45 | Âm nhạc 6(KNTT) | VŨ MAI LAN | 5 |
46 | Âm nhạc 7(KNTT) | VŨ MAI LAN | 5 |
47 | Âm nhạc 8(KNTT) | VŨ MAI LAN | 5 |
48 | BT Khoa học tự nhiên 9 -T2(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
49 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
50 | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
51 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 5 |
52 | Giáo dục công dân 6(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
53 | Giáo dục công dân 7(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
54 | Giáo dục công dân 8(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
55 | Giáo dục công dân 9(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
56 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 5 |
57 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 5 |
58 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 5 |
59 | bài tập thực hành Địa lí 6 | Trần Trọng Hà | 5 |
60 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Sinh học 9 | Lê Đình Chung | 5 |
61 | Công nghệ 6(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 5 |
62 | Công nghệ 7(CD) | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 5 |
63 | Tin học 6(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
64 | Tin học 8(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
65 | Tin học 9(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
66 | Tin học7(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
67 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 5 |
68 | Lịch sử - địa lí 6(KNTT) | ĐINH NGỌC BẢO- ĐÀO NGỌC HÙNG | 5 |
69 | Giáo dục thể chất 6(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
70 | Giáo dục thể chất 8(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
71 | Giáo dục thể chất 9(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
72 | Mĩ thuật 7(KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 5 |
73 | Mĩ thuật 8(KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 5 |
74 | Mĩ thuật 9(KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 5 |
75 | Chương trình THCS môn Ngữ văn | Bộ GD & ĐT | 5 |
76 | BT Ngữ Văn 9-T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 5 |
77 | BT Ngữ Văn 9-T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 5 |
78 | Giáo dục thể chất 7(CD) | BÙI NGỌC | 5 |
79 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Sinh | Bộ GD & ĐT | 5 |
80 | Chương trình THCS các môn Công nghệ, GDHN | Bộ GD & ĐT | 5 |
81 | Chương trình THCS các môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, ... | Bộ GD & ĐT | 5 |
82 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
83 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | 5 |
84 | Sách thư viện và thiết bị giáo dục | | 5 |
85 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 5 |
86 | Toán 6 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
87 | Toán 6 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
88 | Toán 7 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
89 | Toán 7 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
90 | BT Toán 9 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
91 | BT Toán 9 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
92 | Toán 8 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
93 | Toán 8 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
94 | Toán 9 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
95 | Toán 9 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
96 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 7 | Nguyễn Hải Châu | 5 |
97 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 5 |
98 | BT Tiếng Anh 9(Global sucess) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 5 |
99 | Tiếng Anh 8(Global sucess) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 5 |
100 | Tiếng Anh 9(Global sucess) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 5 |
|