| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Kim Thành | Tỉnh Ủy Hải Dương | 125 |
| 2 | Đề cương bài giảng lịch sử Kim Thành | TỈNH UỶ HẢI DƯƠNG | 118 |
| 3 | Tài liệu học tập Ngữ Văn tỉnh Hải Dương | Phạm Xuân Khang | 52 |
| 4 | Thế giới mới | | 40 |
| 5 | Tài liệu học tập Địa lí tỉnh Hải Dương | Vũ Quốc Oai | 30 |
| 6 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 7 | Vũ Nho | 13 |
| 7 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 8 | Vũ Nho | 12 |
| 8 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 9 | Vũ Nho | 12 |
| 9 | Văn nghệ Hải Dương | | 12 |
| 10 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Ngữ văn 6 | Vũ Nho | 11 |
| 11 | Toán 6 . SGV | Phan Đức Chính | 9 |
| 12 | Lịch sử Hải Dương | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HẢI DƯƠNG | 9 |
| 13 | Ngữ văn 6. T2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
| 14 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | Bộ GD & ĐT | 8 |
| 15 | Giáo dục kĩ năng sống trong môn Ngữ văn THCS | Lê Minh Châu | 8 |
| 16 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 6 | Vũ Thị Lợi | 8 |
| 17 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 9 | Vũ Thị Lợi | 7 |
| 18 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 9 | Vũ Quang | 7 |
| 19 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Hoá học 8 | Vũ Anh Tuấn | 7 |
| 20 | Giáo dục kĩ năng sống trong HĐNGLL ở THCS | Lê Minh Châu | 7 |
| 21 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Công nghệ THCS | Đỗ Ngọc Hồng | 7 |
| 22 | Phòng chống ma tuý THCS | Bộ GD & ĐT | 7 |
| 23 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 7 | Nguyễn Trọng Sửu | 7 |
| 24 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 6 | Nguyễn Xuân Trường | 7 |
| 25 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 7 |
| 26 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 7 | Phạm Thị Sen | 7 |
| 27 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 8 | Phạm Thị Sen | 7 |
| 28 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Địa lí 9 | Phạm Thị Sen | 7 |
| 29 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 6 |
| 30 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn lịch sử 7 | Nguyễn Xuân Trường | 6 |
| 31 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Vật lí 6 | Nguyễn Trọng Sửu | 6 |
| 32 | Tài liệu học tập Địa lí tỉnh Hải Dương | Nguyễn Văn Quốc | 6 |
| 33 | Sinh học 6 | NGUYỄN QUANG VINH | 6 |
| 34 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 6 |
| 35 | Kiểm tra, đánh giá thường xuyên và định kì Toán 6` | Nguyễn Hải Châu | 6 |
| 36 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 8 | Nguyễn Hải Châu | 6 |
| 37 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Sinh học 7 | Lê Nguyên Ngật | 6 |
| 38 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Hoá học 9 | Vũ Anh Tuấn | 6 |
| 39 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 7 | Vũ Thị Lợi | 6 |
| 40 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Tiếng anh 8 | Vũ Thị Lợi | 6 |
| 41 | BT Khoa học tự nhiên 9 -T2(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
| 42 | Khoa học tự nhiên 6(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
| 43 | Khoa học tự nhiên 9(KNTT) | VŨ VĂN HÙNG | 5 |
| 44 | Bài tập tình huống Giáo dục công dân 7 | Vũ Xuân Vinh | 5 |
| 45 | Công nghệ 9(CD)- TCAQ | VŨ THANH HẢI | 5 |
| 46 | Âm nhạc 6(KNTT) | VŨ MAI LAN | 5 |
| 47 | Âm nhạc 7(KNTT) | VŨ MAI LAN | 5 |
| 48 | Âm nhạc 8(KNTT) | VŨ MAI LAN | 5 |
| 49 | Giáo dục công dân 6(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
| 50 | Giáo dục công dân 7(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
| 51 | Giáo dục công dân 8(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
| 52 | Giáo dục công dân 9(KNTT) | TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG | 5 |
| 53 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 7(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 5 |
| 54 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 8(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 5 |
| 55 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 9(KNTT) | TRẦN THỊ THU | 5 |
| 56 | bài tập thực hành Địa lí 6 | Trần Trọng Hà | 5 |
| 57 | Tài liệu học tập Lịch Sử tỉnh Hải Dương | Lê Phương Qúy | 5 |
| 58 | Giáo dục văn hóa khi tham gia giao thông dành cho học sinh | LÊ THỊ KIM DUNG | 5 |
| 59 | Tiếng Anh 8(Global sucess) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 5 |
| 60 | Tiếng Anh 9(Global sucess) | LƯƠNG QUỲNH TRANG | 5 |
| 61 | Hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6(KNTT) | LƯU THU THỦY, BÙI SỸ TỤNG | 5 |
| 62 | Khoa học tự nhiên 7(CD) | MAI SỸ TUẤN | 5 |
| 63 | Khoa học tự nhiên 8(CD) | MAI SỸ TUẤN | 5 |
| 64 | Âm nhạc 9(KNTT) | HOÀNG LONG | 5 |
| 65 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Sinh học 9 | Lê Đình Chung | 5 |
| 66 | Công nghệ 6(KNTT) | LÊ HUY HOÀNG | 5 |
| 67 | Công nghệ 7(CD) | DƯƠNG VĂN NHIỆM | 5 |
| 68 | Tin học 6(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
| 69 | Tin học 8(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
| 70 | Tin học 9(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
| 71 | Tin học7(KNTT) | HÀ ĐẶNG CAO TÙNG | 5 |
| 72 | Mĩ thuật 7(KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 5 |
| 73 | Mĩ thuật 8(KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 5 |
| 74 | Mĩ thuật 9(KNTT) | ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | 5 |
| 75 | Lịch sử - địa lí 6(KNTT) | ĐINH NGỌC BẢO- ĐÀO NGỌC HÙNG | 5 |
| 76 | Giáo dục thể chất 6(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
| 77 | Giáo dục thể chất 8(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
| 78 | Giáo dục thể chất 9(CD) | ĐINH QUANG NGỌC | 5 |
| 79 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức kĩ năng môn Sinh | Bộ GD & ĐT | 5 |
| 80 | Chương trình THCS các môn Tiếng Anh, Tiếng Pháp, ... | Bộ GD & ĐT | 5 |
| 81 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 5 |
| 82 | Chương trình THCS các môn Công nghệ, GDHN | Bộ GD & ĐT | 5 |
| 83 | BT Ngữ Văn 9-T1 | BÙI MẠNH HÙNG | 5 |
| 84 | BT Ngữ Văn 9-T2 | BÙI MẠNH HÙNG | 5 |
| 85 | Giáo dục thể chất 7(CD) | BÙI NGỌC | 5 |
| 86 | Chương trình THCS môn Ngữ văn | Bộ GD & ĐT | 5 |
| 87 | Giáo dục trật tự an toàn giao thông | | 5 |
| 88 | Sách thư viện và thiết bị giáo dục | | 5 |
| 89 | Việt sử giai thoại | NGUYỄN KHẮC THUẦN | 5 |
| 90 | Kiểm tra đánh giá thường xuyên và định kì môn Toán lớp 7 | Nguyễn Hải Châu | 5 |
| 91 | Toán 6 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
| 92 | Toán 6 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
| 93 | Toán 7 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
| 94 | Toán 7 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan | 5 |
| 95 | BT Toán 9 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
| 96 | BT Toán 9 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
| 97 | Toán 8 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
| 98 | Toán 8 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
| 99 | Toán 9 - Tập 1(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
| 100 | Toán 9 - Tập 2(KNTT) | Nguyễn Huy Đoan, Cung Thế Anh | 5 |
|