| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GKAM-00038
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 75 |
| 2 |
GKAM-00039
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 75 |
| 3 |
GKAM-00040
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 75 |
| 4 |
GKAM-00041
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 75 |
| 5 |
GKAM-00042
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 75 |
| 6 |
GKAM-00043
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 75 |
| 7 |
GKAM-00044
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 75 |
| 8 |
GKAM-00045
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 75 |
| 9 |
GKAM-00046
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 75 |
| 10 |
GKAM-00047
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 75 |
| 11 |
GKAM-00048
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 10000 | 75 |
| 12 |
GKAM-00049
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 10000 | 75 |
| 13 |
GKAM-00050
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 10000 | 75 |
| 14 |
GKAM-00051
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 10000 | 75 |
| 15 |
GKAM-00052
| ĐOÀN THỊ MỸ HƯƠNG | Mĩ thuật 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 10000 | 75 |
| 16 |
GKAM-00028
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 9000 | 78 |
| 17 |
GKAM-00029
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 9000 | 78 |
| 18 |
GKAM-00030
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 9000 | 78 |
| 19 |
GKAM-00031
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 9000 | 78 |
| 20 |
GKAM-00032
| HOÀNG LONG | Âm nhạc 9(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2024 | 9000 | 78 |
| 21 |
GKAM-00001
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 8600 | 3 |
| 22 |
GKAM-00002
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 8600 | 3 |
| 23 |
GKAM-00003
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 6 | Giáo dục | H. | 2003 | 8600 | 3 |
| 24 |
GKAM-00004
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 7 | Giáo dục | H. | 2019 | 14000 | 3 |
| 25 |
GKAM-00005
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 7 | Giáo dục | H. | 2015 | 11600 | 3 |
| 26 |
GKAM-00006
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 7 | Giáo dục | H. | 2016 | 11600 | 3 |
| 27 |
GKAM-00007
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 9000 | 3 |
| 28 |
GKAM-00008
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 8 | Giáo dục | H. | 2004 | 9000 | 3 |
| 29 |
GKAM-00009
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 8 | Giáo dục | H. | 2011 | 11600 | 3 |
| 30 |
GKAM-00010
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
| 31 |
GKAM-00011
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
| 32 |
GKAM-00012
| HOÀNG LONG- ĐÀM LUYỆN | ÂM NHẠC VÀ MĨ THUẬT 9 | Giáo dục | H. | 2005 | 6700 | 3 |
| 33 |
GKAM-00033
| PHẠM THỊ CHỈNH - PHẠM MINH PHONG | Mĩ thuật 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 75 |
| 34 |
GKAM-00034
| PHẠM THỊ CHỈNH - PHẠM MINH PHONG | Mĩ thuật 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 75 |
| 35 |
GKAM-00035
| PHẠM THỊ CHỈNH - PHẠM MINH PHONG | Mĩ thuật 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 75 |
| 36 |
GKAM-00036
| PHẠM THỊ CHỈNH - PHẠM MINH PHONG | Mĩ thuật 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 75 |
| 37 |
GKAM-00037
| PHẠM THỊ CHỈNH - PHẠM MINH PHONG | Mĩ thuật 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 75 |
| 38 |
GKAM-00013
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 78 |
| 39 |
GKAM-00014
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 78 |
| 40 |
GKAM-00015
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 78 |
| 41 |
GKAM-00016
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 78 |
| 42 |
GKAM-00017
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 6(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2021 | 9000 | 78 |
| 43 |
GKAM-00018
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 78 |
| 44 |
GKAM-00019
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 78 |
| 45 |
GKAM-00020
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 78 |
| 46 |
GKAM-00021
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 78 |
| 47 |
GKAM-00022
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 7(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2022 | 10000 | 78 |
| 48 |
GKAM-00023
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 78 |
| 49 |
GKAM-00024
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 78 |
| 50 |
GKAM-00025
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 78 |
| 51 |
GKAM-00026
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 78 |
| 52 |
GKAM-00027
| VŨ MAI LAN | Âm nhạc 8(KNTT) | Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam | HN | 2023 | 9000 | 78 |